Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イメージング
ảnh hóa
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ドキュメントイメージング ドキュメント・イメージング
quét tài liệu
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
分子イメージング ぶんしイメージング
molecular imaging
全身イメージング ぜんしんイメージング
hình ảnh toàn bộ cơ thể