Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼吸同期イメージング
こきゅうどうきイメージング
kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hô hấp
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
心臓同期イメージング しんぞうどうきイメージング
chẩn đoán hình ảnh tim mạch
呼吸 こきゅう
hơi thở
光イメージング ひかりイメージング
ảnh quang học
イメージング
ảnh hóa
心電図同期心血流イメージング しんでんずどーきしんけつりゅーイメージング
hình ảnh lưu lượng máu tim trong điện tâm đồ
同期 どうき
cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ
シーソー呼吸 シーソーこきゅう
thở bấp bênh
Đăng nhập để xem giải thích