Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イラク軍 イラクぐん
quân đội Iraq
イラク
i-rắc
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân
米空軍 べいくうぐん
chúng ta phơi lực lượng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
イラク戦争 イラクせんそう
chiến tranh I-rắc