Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イラン空軍
イランイラン イラン・イラン
ylang-ylang (Cananga odorata), ilang-ilang
空軍 くうぐん
không quân
đất nước Iran
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
イラン語 イランご
tiếng Iran
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân
米空軍 べいくうぐん
chúng ta phơi lực lượng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ