Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イラン立憲革命
イラン革命 イランかくめい
Cách mạng Iran
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
立憲 りっけん
lập hiến
イランイラン イラン・イラン
ylang-ylang (Cananga odorata), ilang-ilang
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ
革命派 かくめいは
nhà cách mạng
ジャスミン革命 ジャスミンかくめい
cách mạng Tunisia (Cách mạng Hoa Nhài)
IT革命 ITかくめー
cuộc cách mạng công nghệ thông tin