Các từ liên quan tới イルミネーション (企業)
イルミネーション イルミネーション
sự chiếu sáng; vật phát sáng; ánh sáng; tia lửa
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業プラン きぎょうプラン
kế hoạch công ty
フロント企業 フロントきぎょう
công ty bình phong
企業ネットワーク きぎょうネットワーク
mạng doanh nghiệp
企業者 きぎょうしゃ
nhà tư bản công nghiệp
ブラック企業 ブラックきぎょう
doanh nghiệp bóc lột sức lao động