Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱物 こうぶつ がんせき/かせき/こうぶつ
khoáng chất
鉱物油 こうぶつゆ
dầu khoáng vật
鉱物質 こうぶつしつ こうぶっしつ
khoáng vật quan trọng
鉱物学 こうぶつがく
vật học
鉱産物 こうさんぶつ
khoáng sản
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.