Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イングランドの歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
nước Anh
イングランド銀行 イングランドぎんこう いんぐらんどぎんこう
Ngân hàng Anh
歌の道 うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
Ngân hàng Anh+ Là ngân hàng TRUNG ƯƠNG của Anh. Do thương nhân London đề xướng như một ngân hàng thương mại và được thành lập theo đạo luật của Quốc hội năm 1694.
入祭の歌 にゅうさいのうた
Ca nhập lễ
白鳥の歌 はくちょうのうた
bài hát chim thiên nga