歌の道
うたのみち「CA ĐẠO」
☆ Danh từ
Nghệ thuật thơ tanka
歌の道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌の道
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
道歌 どうか
bài thơ đạo đức
歌道 かどう
thơ tanka
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)