Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌の道
うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
道歌 どうか
bài thơ đạo đức
歌道 かどう
thơ tanka
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
「CA ĐẠO」
Đăng nhập để xem giải thích