インスタ映え
インスタ映え
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ảnh đẹp
Bảng chia động từ của インスタ映え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | インスタ映えする |
Quá khứ (た) | インスタ映えした |
Phủ định (未然) | インスタ映えしない |
Lịch sự (丁寧) | インスタ映えします |
te (て) | インスタ映えして |
Khả năng (可能) | インスタ映えできる |
Thụ động (受身) | インスタ映えされる |
Sai khiến (使役) | インスタ映えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | インスタ映えすられる |
Điều kiện (条件) | インスタ映えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | インスタ映えしろ |
Ý chí (意向) | インスタ映えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | インスタ映えするな |
インスタ映え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インスタ映え
映え はえ
sự chiếu sáng; sự vinh quang; sự thịnh vượng
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
見映え みはえ
hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn
夕映え ゆうばえ
ánh chiều tà; ánh nắng chiều tà