夕映え
ゆうばえ「TỊCH ÁNH」
☆ Danh từ
Ánh chiều tà; ánh nắng chiều tà
燃
えるような
夕映
え
Ánh chiều tà đỏ như lửa .

夕映え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夕映え
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
映え はえ
sự chiếu sáng; sự vinh quang; sự thịnh vượng
夕冷え ゆうびえ
evening chill, cool of the evening
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)