曲悪
きょくあく「KHÚC ÁC」
☆ Danh từ
Tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại

Từ đồng nghĩa của 曲悪
noun
曲悪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲悪
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ
悪因悪果 あくいんあっか
ác nhân ác quả, ác lai ác báo, gieo nhân nào thì gặp quả ấy