Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成長因子 せいちょういんし
yếu tố tăng trưởng
成長抑制因子 せいちょうよくせいいんし
yếu tố ức chế tăng trưởng
上皮成長因子 じょうひせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng biểu mô
神経成長因子 しんけいせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng thần kinh
神経成長因子類 しんけいせいちょういんしるい
các loại yếu tố tăng trưởng thần kinh
インスリン インシュリン インスリン
Thuốc chữa tiểu đường
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
造血細胞成長因子 ぞうけつさいぼうせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng tế bào tạo máu