インタビューする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phỏng vấn
世界的
に
有名
な
作家
に
インタビュー
する
Phỏng vấn một nhà văn nổi tiếng thế giới
電話
で
インタビュー
する
機会
を
設
け、もう
少
しお
話
をお
伺
いしたいと
思
います
Chúng tôi rất mong sẽ có cơ hội được phỏng vấn anh thêm qua điện thoại
生
(
放送
)で
インタビュー
する
Tiến hành một buổi phỏng vấn truyền hình trực tiếp

Bảng chia động từ của インタビューする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | インタビューする |
Quá khứ (た) | インタビューした |
Phủ định (未然) | インタビューしない |
Lịch sự (丁寧) | インタビューします |
te (て) | インタビューして |
Khả năng (可能) | インタビューできる |
Thụ động (受身) | インタビューされる |
Sai khiến (使役) | インタビューさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | インタビューすられる |
Điều kiện (条件) | インタビューすれば |
Mệnh lệnh (命令) | インタビューしろ |
Ý chí (意向) | インタビューしよう |
Cấm chỉ(禁止) | インタビューするな |
インタビューする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インタビューする
インタビュー インタビュ インタービュー インタビュウ インタヴュー
sự phỏng vấn; buổi phỏng vấn
デプスインタビュー デプス・インタビュー
depth interview
独占インタビュー どくせんインタビュー
phỏng vấn độc quyền
単独インタビュー たんどくインタビュー
exclusive interview
ヒーローインタービュー ヒーローインタビュー ヒーロー・インタービュー ヒーロー・インタビュー
interview with leading player in a game (esp. baseball), player-of-the-game interview
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian