単独インタビュー
たんどくインタビュー
☆ Danh từ
Exclusive interview

単独インタビュー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単独インタビュー
独占インタビュー どくせんインタビュー
phỏng vấn độc quyền
単独 たんどく
đơn độc; một mình
インタビュー インタビュ インタービュー インタビュウ インタヴュー
sự phỏng vấn; buổi phỏng vấn
単独で たんどくで
đơn độc, lẻ loi, một mình
単独ベース たんどくベース
consolidated base, single base
デプスインタビュー デプス・インタビュー
depth interview
単独介入 たんどくかいにゅー
can thiệp đơn phương vào thị trường tiền tệ
単独行動 たんどくこうどう
hoạt động độc lập