Các từ liên quan tới インターネット選挙運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
インターネット選挙 インターネットせんきょ
bầu cử qua Internet, bầu cử online
選挙運動 せんきょうんどう
cuộc vận động bầu cử.
選挙運動資金 せんきょうんどうしきん
quĩ chiến dịch
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.