Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インターロック回路
インターロックかいろ
mạch khóa liên động
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
インターロック
interlock
安全インターロック あんぜんインターロック
khóa liên động an toàn
回路 かいろ
mạch kín; mạch đóng
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
Đăng nhập để xem giải thích