インテリ層
インテリそう
☆ Danh từ
Tầng lớp tri thức

インテリ層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インテリ層
giới trí thức
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
似非インテリ えせインテリ
pseudointellectual
青白きインテリ あおじろきインテリ
thuật ngữ dùng để chế giễu những người trí thức chỉ toàn lý luận và thiếu khả năng hành động, giáo sư rỗng
intellectual-type gangster
層 そう
tầng, thớ
浅層 せんそう
Tầng đất nông
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá