Các từ liên quan tới インドの山岳鉄道群
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
登山鉄道 とざんてつどう
đường sắt lên núi; xe điện lên núi
山岳会 さんがくかい
câu lạc bộ leo núi
山岳部 さんがくぶ
vùng đồi núi
山岳病 さんがくびょう
sự đau yếu độ cao
山岳地 さんがくち
vùng núi