Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
インドネシアご インドネシア語
tiếng Indonesia
インドネシア語 インドネシアご
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
印度尼西亜 インドネシア
Cộng hòa Indonesia
インドネシア人 インドネシアじん
người Indonesia
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.