Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới インド考古調査局
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査局 ちょうさきょく
Cục nghiên cứu
考査 こうさ
giám khảo
考古 こうこ
khảo cổ.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
考古院 こうこいん
viện khảo cổ.