考査
こうさ「KHẢO TRA」
Giám khảo
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kỳ thi; thi; thi tuyển.

Từ đồng nghĩa của 考査
noun
Bảng chia động từ của 考査
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 考査する/こうさする |
Quá khứ (た) | 考査した |
Phủ định (未然) | 考査しない |
Lịch sự (丁寧) | 考査します |
te (て) | 考査して |
Khả năng (可能) | 考査できる |
Thụ động (受身) | 考査される |
Sai khiến (使役) | 考査させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 考査すられる |
Điều kiện (条件) | 考査すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 考査しろ |
Ý chí (意向) | 考査しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 考査するな |
考査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 考査
中間考査 ちゅうかんこうさ
thi giữa kì
入学考査 にゅうがくこうさ
Kỳ kiểm tra nhập học.
考査する こうさする
khảo.
人物考査 じんぶつこうさ
personality test, personality assessment, personality inventory
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
考 こう
suy nghĩ