Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十字軍 じゅうじぐん
thập tự quân.
十字軍騎士 じゅうじぐんきし
những thập tự quân
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
十年 じゅうねん
10 năm
ローマじ ローマ字
Romaji