Các từ liên quan tới インビジブル 暗殺の旋律を弾く女
インビジブル インビジブル
vô hình
旋律 せんりつ
giai điệu.
律旋 りっせん
một thể thức (trong gagaku)
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
暗殺 あんさつ
sự ám sát
旋律的 せんりつてき
du dương.
律旋法 りつせんぽう りっせんぽう
Thang âm 7 âm của Nhật (tương ứng với: re, mi, fa, so, la, ti, do)
定旋律 ていせんりつ
giai điệu chính, giai điệu cố định (giai điệu có sẵn tạo thành nền tảng của một thành phần đa âm)