インフレ目標政策
インフレもくひょーせーさく
Chính sách mục tiêu lạm phát
インフレ目標政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インフレ目標政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレ政策 インフレせいさく
chính sách lạm phát
政策目標 せいさくもくひょう
mục tiêu của chính sách
インフレ目標(インフレターゲット) インフレもくひょー(インフレターゲット)
mục tiêu lạm phát
インフレ対策 インフレたいさく
phương pháp chống lạm phát
政策 せいさく
chánh sách
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.