Các từ liên quan tới インベストメント鋳造
鋳造 ちゅうぞう
sự đúc.
sự đầu tư; vốn đầu tư
インベストメントアナリスト インベストメント・アナリスト
nhà phân tích về đầu tư.
インベストメントバンキング インベストメント・バンキング
investment banking
鋳造型 ちゅうぞうかた
khuôn đúc.
鋳造所 ちゅうぞうしょ
xưởng đúc.
鋳造鋼 ちゅうぞうこう
thép đúc.
鋳造する ちゅうぞう ちゅうぞうする
nung đúc