Các từ liên quan tới インモータルズ -神々の戦い-
神々 かみがみ かみ々
những chúa trời
戦々恐々 せんせんきょうきょう
run sợ; sợ hãi
戦々兢々 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi
戦々慄々 せんせんりつりつ
run lẩy bẩy; run như cầy sấy
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.