Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合奏団 がっそうだん
toàn thể
合奏 がっそう
hợp tấu; hòa nhạc
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
吹奏楽団 すいそうがくだん
ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
合奏調 がっそうちょう
hắc ín buổi hòa nhạc
イ調 イちょう
la trưởng