Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イ・ムジチ合奏団
合奏団 がっそうだん
toàn thể
合奏 がっそう
hợp tấu; hòa nhạc
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
吹奏楽団 すいそうがくだん
ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
合奏調 がっそうちょう
hắc ín buổi hòa nhạc
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
三部合奏 さんぶがっそう
bộ ba dùng làm phương tiện