Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウィキペディア
Wikipedia (một trang bách khoa toàn thư trực tuyến miễn phí)
ロゴ
lô gô; biểu trưng.
ロゴマーク ロゴ・マーク
logo
サウンドロゴ サウンド・ロゴ
sound logo, commercial jingle
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
おのの
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi