Các từ liên quan tới ウィザードリィ 囚われし魂の迷宮
迷宮 めいきゅう
mê cung.
囚われ とらわれ
Việc bị địch bắt; việc bị bắt giữ
囚われる とらわれる
để được bắt; để được sợ; để được nắm bắt với
迷宮入り めいきゅういり
chưa giải quyết được; lạc vào mê cung
囚われた考え とらわれたかんがえ
có định kiến quan điểm; những ý tưởng truyền thống
迷わす まよわす
bị lạc, lúng túng,...
囚人のジレンマ しゅうじんのジレンマ
thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần