Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
試練 しれん
sự khảo nghiệm; khảo nghiệm; khó khăn
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
練習場 れんしゅうじょう
nơi luyện tập
練兵場 れんぺいじょう
nơi luyện binh, thao trường
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
試験場 しけんじょう
khoa trường.