Các từ liên quan tới ウィズアウト・ユー (バッドフィンガーの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
anh; chị; mày.
U ユー
U, u
ユー・シー・エス ユー・シー・エス
máy chủ công ty univention
UI ユイ/ユー
giao diện người dùng
ファックユー ファック・ユー
fuck you
ユー・ティー・エフ16 ユー・ティー・エフ16
UTF-16 (Định dạng chuyển đổi UCS 16-bit)
アイ・ユー・アール・アイ アイ・ユー・アール・アイ
định dạng tài nguyên thống nhất (uri)