Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回転 かいてん
sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng
転回 てんかい
sự quay; sự xoay vòng
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
回転ローン かいてんローン
khoản cho vay chu chuyển tuần hoàn
回転扉 かいてんとびら
cửa quay