Các từ liên quan tới ウィリアム・キャヴェンディッシュ (初代ニューカッスル公)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
ニューカッスル病 ニューカッスルびょー
bệnh newcastle
初公判 しょこうはん
Sơ thẩm
初公開 はつこうかい
ra mắt, khai trương, triển lãm công cộng đầu tiên
初奉公 ういぼうこう
first apprenticeship
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ニューカッスル病ウイルス ニューカッスルびょうウイルス
newcastle (ndv)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).