Các từ liên quan tới ウィリアム・ド・ラ・ポール (初代サフォーク公)
ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール
cái sào; cọc
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
初公判 しょこうはん
Sơ thẩm
初公開 はつこうかい
ra mắt, khai trương, triển lãm công cộng đầu tiên
初奉公 ういぼうこう
first apprenticeship
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
ラ変 ラへん
irregular conjugation (inflection, declension) of a limited number of verbs ending in "ru" (in written Japanese)