Các từ liên quan tới ウィリアム・マーシャル (初代ペンブルック伯)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
マーシャルプラン マーシャル・プラン
Marshall Plan
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
マーシャルのk マーシャルのケー
Marshallian k (ratio of monetary base and nominal GNP)
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
マーシャル諸島 マーシャルしょとう
quần đảo Marshall (tên chính thức Cộng hòa Quần đảo Marshall, là một đảo quốc nằm gần xích đạo trên Thái Bình Dương, hơn chệch về phía tây Đường đổi ngày quốc tế)
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil
伯林 ベルリン はくりん
berlin