Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウィリー走行
ウィリー ウイリー
wheelie
走行 そうこう
chạy (xe), di chuyển
走行会 そうこうかい
buổi gặp gỡ trên đường đua (lái xe không cạnh tranh trên đường đua), ngày theo dõi, sự kiện theo dõi
走行者 そうこうしゃ
người đi bộ
ドリフト走行 ドリフトそうこう
sự trôi giạt (tàu bè...)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.