Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検査官 けんさかん けんしょうかん
kiểm thảo.
官能検査 かんのうけんさ
sự đánh giá cảm giác
会計検査官 かいけいけんさかん
kiểm toán viên
度量衡検査官 どりょうこうけんさかん
người giám định cân đo.
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
調査官 ちょうさかん
điều tra viên