Các từ liên quan tới ウィンクス・サーガ: 宿命
サガ サーガ
saga
宿命 しゅくめい
căn kiếp
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
宿命通 しゅくみょうつう
quyền năng thần thoại để tự do biết được trạng thái sinh tồn của bản thân và người khác trong kiếp trước
宿命的 しゅくめいてき
do số mệnh, do định mệnh
宿命論 しゅくめいろん
thuyết định mệnh
宿命論者 しゅくめいろんじゃ しゅくめいろんしゃ
người theo thuyết định mệnh
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.