Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刈 かり
cắt; cái kẹp; sự xén; thu hoạch; lựa chiều; xén bớt
谷 たに
khe
刈除 がいじょ かいじょ かりじょ
loại bỏ; cắt ra khỏi; bĩu môi
刈入 かりいり
gặt hái
刈布 かりぬの
khăn choàng cắt tóc
刈る かる
gặt; cắt; tỉa
刈穂 かりほ
gặt hái hạt; gặt hái những cái tai gạo
刈萱 かるかや カルカヤ
Themeda triandra var. japonica (variety of kangaroo grass)