刈穂
かりほ「NGẢI TUỆ」
Gặt hái hạt; gặt hái những cái tai gạo

刈穂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刈穂
刈り穂 かりほ
thóc, lúa được gặt
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
刈 かり
cắt; cái kẹp; sự xén; thu hoạch; lựa chiều; xén bớt
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
出穂 しゅっすい しゅつほ
sự xuất hiện (của) những cái tai (của) hạt
穂先 ほさき
bông; nụ
黒穂 くろほ くろぼ
bệnh than (ở cây).