Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウィークリー ウイークリー ウィークリ
hàng tuần; báo ra hàng tuần
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤ん坊 あかんぼう あかんぼ
em bé sơ sinh
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
赤がかる あかがかる
có màu đỏ
赤らんだ あからんだ
hoa mỹ; hồng hào
赤とんぼ あかとんぼ
con chuồn chuồn ớt