Các từ liên quan tới ウィーナー=池原の定理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
理由の原理 りゆうのげんり
principle of reason (logic)
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ホイヘンスの原理 ホイヘンスのげんり
huygens ' nguyên lý
フェルマーの原理 フェルマーのげんり
nguyên lý (của) fermat