Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウィーン学派
ウィーン学団 ウィーンがくだん
vòng tròn của chủ nghĩa kinh nghiệm logic Vienna
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
学派 がくは
học phái; giáo phái
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ケンブリッジ学派 ケンブリッジがくは
trường Cambridge
オックスフォード学派 オックスフォードがくは
phái triết học phân tích của trường Oxford
マールブルク学派 マールブルクがくは
Marburg school (of philosophy)