Các từ liên quan tới ウィーン標準平均海水
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
標本平均 ひょうほんへいきん
số trung bình mẫu hàng
標準/平刃タイプ ひょうじゅん/ひらばタイプ
loại chuẩn/đầu cắt phẳng
標準 ひょうじゅん
hạn mức
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
水準器/水平器 すいじゅんき/すいへいき
đồng hồ thủy chuẩn / thước thủy chuẩn (dụng cụ dùng để cho biết một bề mặt trên trái đất hay các thiên thể có nằm ngang hay không)