標本平均
ひょうほんへいきん「TIÊU BỔN BÌNH QUÂN」
☆ Danh từ
Số trung bình mẫu hàng

標本平均 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標本平均
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
標本 ひょうほん
mẫu vật; tiêu bản
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
平均トラヒック へいきんトラヒック
lưu lượng trung bình
仮平均 かりへーきん
trung bình dự kiến
平均数 へいきんすう
số trung bình.
平均化 へいきんか
Cân bằng hoá