Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
ウィーン学団 ウィーンがくだん
vòng tròn của chủ nghĩa kinh nghiệm logic Vienna
気質 きしつ かたぎ
khí chất; tính tình; tính cách; tính; tâm hồn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải