Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウィーン裁定
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
裁定 さいてい せいてい
sự phân xử, sự phán quyết (của toà án); sự quyết định do quan toà ban bố; sự làm trọng tài phân xử
仲裁裁定 ちゅうさいさいてい
sự giải quyết bởi trọng tài
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ウィーン学団 ウィーンがくだん
vòng tròn của chủ nghĩa kinh nghiệm logic Vienna
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁定売り さいてーうり
mua hợp đồng tương lai và bán bảo chứng hiện vật