裁定売り
さいてーうり「TÀI ĐỊNH MẠI」
Mua hợp đồng tương lai và bán bảo chứng hiện vật
裁定売り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裁定売り
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
裁定 さいてい せいてい
sự phân xử, sự phán quyết (của toà án); sự quyết định do quan toà ban bố; sự làm trọng tài phân xử
仲裁裁定 ちゅうさいさいてい
sự giải quyết bởi trọng tài
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
仲裁協定 ちゅうさいきょうてい
điều ước trọng tài.
裁定買い さいてーかい
bán hợp đồng tương lai và mua bảo chứng bằng tiền mặt