Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウイルスを排除する
ウイルスをはいじょする
to screen out computer viruses
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
排除する はいじょ はいじょする
bỏ
排除 はいじょ
sự loại trừ; sự loại bỏ; sự bài trừ
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
魔除けをする まよけをする
ếm.
排する はいする
bỏ qua
耳を掃除する みみをそうじする
ngoái tai.
Đăng nhập để xem giải thích